Có 3 kết quả:

強盜 qiáng dào ㄑㄧㄤˊ ㄉㄠˋ强盗 qiáng dào ㄑㄧㄤˊ ㄉㄠˋ强盜 qiáng dào ㄑㄧㄤˊ ㄉㄠˋ

1/3

Từ điển phổ thông

kẻ cướp, tên vô lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to rob (with force)
(2) bandit
(3) robber
(4) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rob (with force)
(2) bandit
(3) robber
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

kẻ cướp, tên vô lại

Bình luận 0